STT | TIÊU CHUẨN SẢN PHẨM | MÃ SP | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
CỬA KÉO CÔNG NGHỆ ĐÀI LOAN |
1 | U, lá mạ màu Đài Loan | 6zem | m² | 730,000 |
2 | Nhíp sơn tĩnh điện | 8zem | m² | 770,000 |
3 | Máng thường | 9.5zem | m² | 800,000 |
CỬA KÉO CÔNG NGHỆ ĐỨC - TIÊU CHUẨN |
4 | U, nhíp sơn tĩnh điện Lá mạ màu Đài Loan Máng thường Nhựa P/A cao cấp siêu bền | 0.9ly | m² | 880,000 |
5 | 1.0ly | m² | 910,000 |
6 | 1.1ly | m² | 950,000 |
7 | 1.2ly | m² | 990,000 |
8 | 1.3ly | m² | 1,040,000 |
9 | 1.4ly | m² | 1,090,000 |
10 | 1.5ly | m² | 1,130,000 |
CỬA KÉO CÔNG NGHỆ ĐỨC - CAO CẤP |
11 | Bao gồm tất cả các phụ kiện cao cấp bi treo Nhật. | 1.8ly | m² | 1.470,000 |
12 | 2.0ly | m² | 1,570,000 |
LỰA CHỌN THÊM CHO CỬA KÉO |
13 | Lá sơn tĩnh điện | | m² | 60,000 |
14 | Máng Treo | | m² | 40,000 |
15 | Nhíp đặc | | m² | 50,000 |
16 | Ray mạ kẽm | | Bộ | 100,000 |
17 | Khóa phụ thông minh | | Bộ | 150,000 |
CỬA CUỐN ĐÀI LOAN - SƠN TĨNH ĐIỆN CÔNG NGHỆ ĐỨC |
18 | Cửa cuốn mạ màu Đài Loan | 8zem | m² | 750,000 |
19 | Cửa cuốn sơn tĩnh điện | 1.0ly | m² | 850,000 |
20 | Cửa cuốn sơn tĩnh điện | 1.2ly | m² | 970,000 |
21 | Cửa cuốn sơn tĩnh điện | 1.4ly | m² | 1,090,000 |
MÔ TƠ NGOÀI: MÔ TƠ + LẮC + ĐIỀU KHIỂN + NÚT ÂM TƯỜNG |
22 | Mô tơ 400Kg | Dùng cho cửa < 16m² | Bộ | 3,900,000 |
23 | Mô tơ 500Kg | Dùng cho cửa < 20m² | Bộ | 4,900,000 |
24 | Mô tơ 600Kg | Dùng cho cửa < 25m² | Bộ | 5,900,000 |
25 | Mô tơ 800Kg | Dùng cho cửa < 35m² | Bộ | 8,900,000 |
26 | Mô tơ 1000Kg | Dùng cho cửa < 45m² | Bộ | 11,900,000 |
27 | Mô tơ 1500Kg | Dùng cho cửa < 55m² | Bộ | 16,700,000 |
LƯU ĐIỆN CỬA CUỐN |
28 | Bình lưu điện 24-48h | Dùng cho mô tơ 600kg | Bộ | 4,950,000 |
29 | Bình lưu điện 32-60h | Dùng cho mô tơ 800kg | Bộ | 6,250,000 |
30 | Bình lưu điện 32-60h | Dùng cho mô tơ 1000kg | Bộ | 7,550,000 |
CỬA CUỐN TẤM LIỀN CÔNG NGHỆ ÚC |
1 | ECONOMY - Joint Venture Steel Australia Thân cửa bằng thép hợp kim cao cấp liên doanh. Độ dày: 0.43mm - 0.48mm Màu sắc : xanh ngọc,vàng kem,café,xanh lá mạ. | ECONOMY - Joint Venture Steel Australia | m² | 850,000 |
2 | COLORBOND - Colorbond BlueScope Steel - Australia
Thân cửa bằng thép hợp kim cao cấp nhập khẩu. Độ dày: 0.51mm Màu sắc : xanh ngọc,xanh lá mạ,xám,vàng kem,café,trắng,sôcôla. | COLORBOND - Colorbond BlueScope Steel - Australia | m² | 975,000 |
3 | LUXURY - Colorbond BlueScope Steel - Australia
Thân cửa bằng thép hợp kim cao cấp nhập khẩu. Độ dày: 0.55mm Màu sắc: xanh ngọc,xanh lá mạ, xám,vàng kem,café,trắng,sôcôla | LUXURY - Colorbond BlueScope Steel - Australia | m² | 1,235,000 |
4 | LIBERTY - Colorbond BlueScope Steel - Australia
Thân cửa bằng thép hợp kim cao cấp nhập khẩu. Sơn tĩnh điện (sần). Độ dày: 0.62mm Màu sắc : xanh ngọc,vàng kem,ghi,café,trắng. | LIBERTY - Colorbond BlueScope Steel - Australia | m² | 1,050,000 |
5 | HỢP KIM NHÔM 2 LỚP Thân cửa bằng hợp kim nhôm 2 lớp.Sơn tĩnh điện (sần). Độ dày 0.7 - 1.2mm Màu sắc :xanh ngọc,vàng kem,ghi,café,trắng. | HỢP KIM NHÔM 2 LỚP | m² | 1,795,000 |
MÔ TƠ TRONG VÀ PHỤ KIỆN |
6 | Mô tơ đơn 24V DC ( Nhập Khẩu Đài Loan) Đảo chiều khi gặp vật cản - Dùng cho cửa diện tích < 12m² | | Bộ | 7,950,000 |
7 | Mô tơ đôi 24V DC ( Nhập Khẩu Đài Loan) Đảo chiều khi gặp vật cản - Dùng cho cửa diện tích > 12m² | | Bộ | 9,250,000 |
8 | Bình lưu điện dùng cho Mô tơ đơn | | Bộ | 3,250,000 |
9 | Bình lưu điện dùng cho Mô tơ đôi | | Bộ | 3,950,000 |
10 | Tay điều khiển | | Cái | 550,000 |
11 | Hệ thống báo động | | Bộ | 690,000 |
12 | Báo sáng khi mở cửa | | Bộ | 750,000 |
13 | Khóa ngang vi tính - 1 đầu chìa ( Nắp inox ) | | Bộ | 645,000 |
14 | Khóa ngang vi tính - 2 đầu chìa ( Nắp Inox ) | | Bộ |
15 | Chốt trong (inox) | | Bộ | 90,000 |
16 | Bass khóa âm nền | | Bộ | 110,000 |